Có 2 kết quả:
刻不容緩 kè bù róng huǎn ㄎㄜˋ ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄢˇ • 刻不容缓 kè bù róng huǎn ㄎㄜˋ ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄢˇ
kè bù róng huǎn ㄎㄜˋ ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to brook no delay
(2) to demand immediate action
(2) to demand immediate action
Bình luận 0
kè bù róng huǎn ㄎㄜˋ ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to brook no delay
(2) to demand immediate action
(2) to demand immediate action
Bình luận 0